Vietnamese Meaning of euglenophyceae
Euglenophyceae
Other Vietnamese words related to Euglenophyceae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euglenophyceae
- euglenophyta => Tảo Euglenophyta
- euglenophyte => Euglenophyta
- eugubian => eugubian
- eugubine => Eugubine
- euharmonic => Hài hòa
- euhemerism => thuyết Hữu Thần
- euhemerist => chủ nghĩa Euhemerus
- euhemeristic => chủ nghĩa thần thoại lịch sử
- euhemerize => làm thành người trần
- euisopoda => Giáp xác chân đều
Definitions and Meaning of euglenophyceae in English
euglenophyceae (n)
coextensive with the division Euglenophyta
FAQs About the word euglenophyceae
Euglenophyceae
coextensive with the division Euglenophyta
No synonyms found.
No antonyms found.
euglenoid => tảo mắt, euglenid => Tảo mắt, euglenaceae => Euglenophyta, euglena => euglena, eugh => chán quá,