Vietnamese Meaning of eucalyptus coriacea
Bạch đàn lá cứng
Other Vietnamese words related to Bạch đàn lá cứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eucalyptus coriacea
- eucalyptus citriodora => Bạch đàn chanh
- eucalyptus camphora => Bạch đàn ngưu bàng
- eucalyptus camaldulensis => Khuynh diệp tràm đỏ
- eucalyptus calophylla => Bạch đàn lá đẹp
- eucalyptus amygdalina => Bạch đàn lá nho
- eucalyptus => Bạch đàn
- eucalyptol => eucalyptol
- eucalypt ovata => Bạch đàn trứng
- eucalypt gunnii => Bạch đàn Gunnii
- eucalypt grandis => Bạch đàn grandis
- eucalyptus delegatensis => Khuynh diệp Delegatensis
- eucalyptus dumosa => Bạch đàn lá hẹp
- eucalyptus fraxinoides => Bạch đàn lá liễu
- eucalyptus globulus => Bạch đàn
- eucalyptus gum => Nhựa tràm
- eucalyptus kino => Nhựa tràm
- eucalyptus maculata => Bạch đàn lá tràm
- eucalyptus maculata citriodora => Khuynh diệp chanh
- eucalyptus oil => dầu khuynh diệp
- eucalyptus pauciflora => Bạch đàn tràm
Definitions and Meaning of eucalyptus coriacea in English
eucalyptus coriacea (n)
small to medium-sized tree of Australia and Tasmania having smooth white to light-grey bark shedding in patches or strips
FAQs About the word eucalyptus coriacea
Bạch đàn lá cứng
small to medium-sized tree of Australia and Tasmania having smooth white to light-grey bark shedding in patches or strips
No synonyms found.
No antonyms found.
eucalyptus citriodora => Bạch đàn chanh, eucalyptus camphora => Bạch đàn ngưu bàng, eucalyptus camaldulensis => Khuynh diệp tràm đỏ, eucalyptus calophylla => Bạch đàn lá đẹp, eucalyptus amygdalina => Bạch đàn lá nho,