Vietnamese Meaning of etymons
ngữ nguyên
Other Vietnamese words related to ngữ nguyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of etymons
Definitions and Meaning of etymons in English
etymons (pl.)
of Etymon
FAQs About the word etymons
ngữ nguyên
of Etymon
No synonyms found.
No antonyms found.
etymon => từ nguyên, etymology => Từ nguyên học, etymologizing => từ nguyên học, etymologize => lập từ nguyên, etymologist => nhà từ nguyên,