Vietnamese Meaning of ethologic
nhân loại học
Other Vietnamese words related to nhân loại học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ethologic
Definitions and Meaning of ethologic in English
ethologic (a)
Alt. of Ethological
FAQs About the word ethologic
nhân loại học
Alt. of Ethological
No synonyms found.
No antonyms found.
ethocaine => etoccain, ethnos => Dân tộc, ethnology => Dân tộc học, ethnologist => nhà dân tộc học, ethnologically => theo dân tộc học,