Vietnamese Meaning of ethine
etin
Other Vietnamese words related to etin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ethine
- ethidene => Etylen
- ethics panel => Ban cố vấn về đạo đức
- ethics committee => Ủy ban Đạo đức
- ethics => đạo đức học
- ethicist => Nhà đạo đức học
- ethicism => Đạo đức học
- ethician => Nhà đạo đức học
- ethically => một cách trung thực về mặt đạo đức
- ethical motive => Động cơ đạo đức
- ethical drug => Thuốc hợp đạo đức
Definitions and Meaning of ethine in English
ethine (n.)
Acetylene.
FAQs About the word ethine
etin
Acetylene.
No synonyms found.
No antonyms found.
ethidene => Etylen, ethics panel => Ban cố vấn về đạo đức, ethics committee => Ủy ban Đạo đức, ethics => đạo đức học, ethicist => Nhà đạo đức học,