Vietnamese Meaning of esquimaux
người Eskimo
Other Vietnamese words related to người Eskimo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of esquimaux
Definitions and Meaning of esquimaux in English
esquimaux (pl.)
of Esquimau
FAQs About the word esquimaux
người Eskimo
of Esquimau
No synonyms found.
No antonyms found.
esquimau => Eskimo, esq => esq, espying => do thám, espy => nhìn thấy, esprit de l'escalier => Cái trí trên cầu thang,