Vietnamese Meaning of escritorial
bài xã luận
Other Vietnamese words related to bài xã luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of escritorial
Definitions and Meaning of escritorial in English
escritorial (a.)
Of or pertaining to an escritoire.
FAQs About the word escritorial
bài xã luận
Of or pertaining to an escritoire.
No synonyms found.
No antonyms found.
escritoire => Bàn viết, escript => Văn bản, escribed => mô tả, escout => hướng đạo sinh, escouade => phi đội,