Vietnamese Meaning of erythroblast
Tế bào hồng cầu nguyên thủy
Other Vietnamese words related to Tế bào hồng cầu nguyên thủy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of erythroblast
- erythrite => Erythritol
- erythrism => erythrism
- erythrine => Erythrin
- erythrina vespertilio => Erythrina vespertilio
- erythrina variegata => Chiếc lông chim hồng
- erythrina lysistemon => Erythrina lysistemon
- erythrina indica => Bằng lăng lá nhỏ
- erythrina crista-galli => Cây lồng đèn đỏ
- erythrina corallodendrum => Cây san hô đỏ
- erythrina caffra => Erythrina caffra
- erythroblastosis => bệnh hồng cầu non
- erythroblastosis fetalis => Bệnh đa hồng cầu thai nhi
- erythrocebus => Erythrocebus
- erythrocebus patas => Khỉ patas
- erythrochroic => màu crôm đỏ
- erythrochroism => Hồng cầu nhiễm sắc
- erythrocin => erythromycin
- erythrocyte => Hồng cầu
- erythrocyte sedimentation rate => Tốc độ lắng hồng cầu
- erythrocytolysin => hồng cầu tan huyết tố
Definitions and Meaning of erythroblast in English
erythroblast (n)
a nucleated cell in bone marrow from which red blood cells develop
FAQs About the word erythroblast
Tế bào hồng cầu nguyên thủy
a nucleated cell in bone marrow from which red blood cells develop
No synonyms found.
No antonyms found.
erythrite => Erythritol, erythrism => erythrism, erythrine => Erythrin, erythrina vespertilio => Erythrina vespertilio, erythrina variegata => Chiếc lông chim hồng,