Vietnamese Meaning of eretmochelys
Rùa biển
Other Vietnamese words related to Rùa biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eretmochelys
Definitions and Meaning of eretmochelys in English
eretmochelys (n)
hawksbills
FAQs About the word eretmochelys
Rùa biển
hawksbills
No synonyms found.
No antonyms found.
erethizontidae => Nhím Tân Thế giới, erethizon dorsatum => Nhím Bắc Mỹ, erethizon => Nhím Bắc Mỹ, erethistic => Kích thích, erethism => kích động,