FAQs About the word erasement

xóa

The act of erasing; a rubbing out; expunction; obliteration.

No synonyms found.

No antonyms found.

erased => xóa, erase => xóa, erasable programmable read-only memory => Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa và lập trình được, erasable => dễ xóa, eras => các kỷ nguyên,