FAQs About the word equi-

tương đương-

A prefix, meaning equally; as, equidistant; equiangular.

No synonyms found.

No antonyms found.

equetus pulcher => Đàn điểu đỏ, equetus lanceolatus => Cá ngừ vây dài, equetus => equetus, equestrienne => kỵ sĩ nữ, equestrianism => cưỡi ngựa,