Vietnamese Meaning of episcia
Episcia
Other Vietnamese words related to Episcia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of episcia
- episcia dianthiflora => Episcia dianthiflora
- episcleral veins => Tĩnh mạch kết mạc
- episcleritis => Viêm màng thượng củng mạc
- episcopacy => giám mục
- episcopal => giám mục
- episcopal church => Nhà thờ thánh công
- episcopal church of scotland => Giáo hội Anh giáo Scotland
- episcopalian => giám mục
- episcopalianism => Giáo hội Anh giáo
- episcopally => Giám mục
Definitions and Meaning of episcia in English
episcia (n)
any plant of the genus Episcia; usually creeping and stoloniferous and of cascading habit; grown for their colorful foliage and flowers
FAQs About the word episcia
Episcia
any plant of the genus Episcia; usually creeping and stoloniferous and of cascading habit; grown for their colorful foliage and flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
epirus => Epirus, epipubis => Xương mu, epipubic => xương mu, epipubes => xương mu, epipterygoid => xương cánh lớn,