Vietnamese Meaning of epidermical
biểu bì
Other Vietnamese words related to biểu bì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epidermical
Definitions and Meaning of epidermical in English
epidermical (a.)
Epidermal.
FAQs About the word epidermical
biểu bì
Epidermal.
No synonyms found.
No antonyms found.
epidermic => biểu bì, epidermeous => biểu bì, epidermatoid => dạng thượng bì, epidermatic => Thượng bì, epidermal cell => Tế bào biểu bì,