Vietnamese Meaning of epidemiologist
Nhà dịch tễ học
Other Vietnamese words related to Nhà dịch tễ học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epidemiologist
- epidemiological => dịch tễ học
- epidemiologic => dịch tễ
- epidemiography => Dịch tễ học
- epidemically => theo cấp độ dịch
- epidemical => dịch bệnh
- epidemic roseola => Sởi Đức
- epidemic pleurodynia => Đau màng phổi dịch tễ
- epidemic parotitis => quai bị
- epidemic myalgia => Viêm cơ dịch tễ
- epidemic meningitis => Viêm màng não dịch tễ
Definitions and Meaning of epidemiologist in English
epidemiologist (n)
a medical scientist who studies the transmission and control of epidemic diseases
epidemiologist (n.)
A person skilled in epidemiology.
FAQs About the word epidemiologist
Nhà dịch tễ học
a medical scientist who studies the transmission and control of epidemic diseasesA person skilled in epidemiology.
No synonyms found.
No antonyms found.
epidemiological => dịch tễ học, epidemiologic => dịch tễ, epidemiography => Dịch tễ học, epidemically => theo cấp độ dịch, epidemical => dịch bệnh,