Vietnamese Meaning of epidemic hysertia
Hội chứng hysteria dịch bệnh
Other Vietnamese words related to Hội chứng hysteria dịch bệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epidemic hysertia
- epidemic encephalitis => Viêm não dịch
- epidemic disease => Bệnh dịch
- epidemic cholera => Dịch tả lây lan
- epidemic => dịch bệnh
- epideictical => diễn thuyết ca ngợi
- epideictic oratory => Diễn văn biểu dương
- epideictic => khen ngợi
- epicycloidal => Mặt cầu ngoài tiếp chuyển động
- epicycloid => Đường khép kín ngoài
- epicyclical => Nội tiếp
- epidemic meningitis => Viêm màng não dịch tễ
- epidemic myalgia => Viêm cơ dịch tễ
- epidemic parotitis => quai bị
- epidemic pleurodynia => Đau màng phổi dịch tễ
- epidemic roseola => Sởi Đức
- epidemical => dịch bệnh
- epidemically => theo cấp độ dịch
- epidemiography => Dịch tễ học
- epidemiologic => dịch tễ
- epidemiological => dịch tễ học
Definitions and Meaning of epidemic hysertia in English
epidemic hysertia (n)
a condition in which a large group of people exhibit the same state of violent mental agitation
FAQs About the word epidemic hysertia
Hội chứng hysteria dịch bệnh
a condition in which a large group of people exhibit the same state of violent mental agitation
No synonyms found.
No antonyms found.
epidemic encephalitis => Viêm não dịch, epidemic disease => Bệnh dịch, epidemic cholera => Dịch tả lây lan, epidemic => dịch bệnh, epideictical => diễn thuyết ca ngợi,