Vietnamese Meaning of epicedian
bài điếu
Other Vietnamese words related to bài điếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epicedian
Definitions and Meaning of epicedian in English
epicedian (a.)
Epicedial.
epicedian (n.)
An epicede.
FAQs About the word epicedian
bài điếu
Epicedial., An epicede.
No synonyms found.
No antonyms found.
epicedial => Vãn, epicarpal => lớp ngoài vỏ quả, epicarp => Vỏ ngoài, epicarican => Mí mắt một mí, epicardium => màng ngoài tim,