Vietnamese Meaning of entropion
Mắt lộn vào trong
Other Vietnamese words related to Mắt lộn vào trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of entropion
Definitions and Meaning of entropion in English
entropion (n.)
Same as Entropium.
FAQs About the word entropion
Mắt lộn vào trong
Same as Entropium.
No synonyms found.
No antonyms found.
entrochite => đốt đoạn, entrochal => entrocal, entries => mục, entrick => quyến rũ, entric => lập dị,