Vietnamese Meaning of entozoal
ký sinh ở ruột
Other Vietnamese words related to ký sinh ở ruột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of entozoal
Definitions and Meaning of entozoal in English
entozoal (a.)
Alt. of Entozoic
FAQs About the word entozoal
ký sinh ở ruột
Alt. of Entozoic
No synonyms found.
No antonyms found.
entozoa => Ký sinh trùng nội bộ, entourage => Đoàn tùy tùng, entotic => trong tai, entothorax => Ngực giữa, entosthoblast => tế bào tạo xương lớp màng trong,