Vietnamese Meaning of entomolin
Bột côn trùng
Other Vietnamese words related to Bột côn trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of entomolin
- entomolite => Côn trùng hóa thạch
- entomologic => về côn trùng học
- entomological => côn trùng học
- entomologies => côn trùng học
- entomologist => nhà côn trùng học
- entomologize => Côn trùng học
- entomology => côn trùng học
- entomophaga => Ăn côn trùng
- entomophagan => Ăn côn trùng
- entomophagous => Ăn côn trùng
Definitions and Meaning of entomolin in English
entomolin (n.)
See Chitin.
FAQs About the word entomolin
Bột côn trùng
See Chitin.
No synonyms found.
No antonyms found.
entomoid => hình côn trùng, entomion => entomion, entomical => giải phẫu, entomic => côn trùng ăn, entomere => Entomer,