Vietnamese Meaning of entheasm
sự hăng hái
Other Vietnamese words related to sự hăng hái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of entheasm
- enthean => enteogen
- entheal => gắn vào xương
- enthalpy => Enthalpy
- entertissued => vui nhộn
- entertake => Giải trí
- entertainment industry => ngành công nghiệp giải trí
- entertainment deduction => Khoản khấu trừ giải trí
- entertainment center => trung tâm giải trí
- entertainment => giải trí
- entertainingly => vui vẻ
Definitions and Meaning of entheasm in English
entheasm (n.)
Inspiration; enthusiasm.
FAQs About the word entheasm
sự hăng hái
Inspiration; enthusiasm.
No synonyms found.
No antonyms found.
enthean => enteogen, entheal => gắn vào xương, enthalpy => Enthalpy, entertissued => vui nhộn, entertake => Giải trí,