Vietnamese Meaning of enquirer

người hỏi

Other Vietnamese words related to người hỏi

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of enquirer in English

Wordnet

enquirer (n)

someone who asks a question

Webster

enquirer (n.)

See Inquirer.

FAQs About the word enquirer

người hỏi

someone who asks a questionSee Inquirer.

No synonyms found.

No antonyms found.

enquire => hỏi, enquicken => làm sống lại, enquere => câu hỏi, enplane => lên máy bay, enpatron => chủ nhân,