Vietnamese Meaning of enfreeze
đông lạnh
Other Vietnamese words related to đông lạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of enfreeze
Definitions and Meaning of enfreeze in English
enfreeze (v. t.)
To freeze; to congeal.
FAQs About the word enfreeze
đông lạnh
To freeze; to congeal.
No synonyms found.
No antonyms found.
enfreedom => giải thoát, enfree => tự do, enfranchising => cho quyền bầu cử, enfranchiser => nhượng quyền thương hiệu, enfranchisement => giải phóng,