Vietnamese Meaning of endodermic
nội tạng
Other Vietnamese words related to nội tạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endodermic
- endodermis => nội bì ( nội bì )
- endodontia => Nội nha học
- endodontic => Sâu răng
- endodontics => Nội nha
- endodontist => bác sĩ nội nha
- endoergic => phản ứng thu nhiệt
- endoergic reaction => Phản ứng thu nhiệt
- endogamic => Cưới nhau trong cùng một cộng đồng
- endogamous => nội hôn
- endogamy => Hôn nhân nội tộc
Definitions and Meaning of endodermic in English
endodermic (a.)
Of or pertaining to the endoderm.
FAQs About the word endodermic
nội tạng
Of or pertaining to the endoderm.
No synonyms found.
No antonyms found.
endodermal => nội bì, endoderm => nội bì, endocyst => Nấm rễ, endoctrine => nhồi sọ, endocrinology => Nội tiết học,