FAQs About the word empawn

cầm cố

To put in pawn; to pledge; to impawn.

No synonyms found.

No antonyms found.

empathy => sự đồng cảm, empathize => sự đồng cảm, empathise => đồng cảm, empathic => thấu cảm, empathetically => Thấu cảm,