Vietnamese Meaning of electrical healing
Chữa lành bằng điện
Other Vietnamese words related to Chữa lành bằng điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrical healing
- electrical fuse => Cầu chì điện
- electrical engineering => Kỹ thuật điện
- electrical engineer => Kỹ sư điện
- electrical energy => Năng lượng điện
- electrical elastance => Độ đàn hồi điện
- electrical disturbance => Rối loạn điện
- electrical distributor => Nhà phân phối điện
- electrical discharge => phóng điện
- electrical device => Thiết bị điện
- electrical converter => bộ chuyển đổi điện
- electrical line of force => Đường sức điện
- electrical outlet => ổ cắm điện
- electrical phenomenon => hiện tượng điện
- electrical plant => Nhà máy điện
- electrical power => Dòng điện
- electrical relay => Rơ le điện
- electrical resistance => Điện trở
- electrical shock => Điện giật
- electrical shunt => Tụ điện
- electrical skin response => phản ứng da điện
Definitions and Meaning of electrical healing in English
electrical healing (n)
the therapeutic application of electricity to the body (as in the treatment of various forms of paralysis)
FAQs About the word electrical healing
Chữa lành bằng điện
the therapeutic application of electricity to the body (as in the treatment of various forms of paralysis)
No synonyms found.
No antonyms found.
electrical fuse => Cầu chì điện, electrical engineering => Kỹ thuật điện, electrical engineer => Kỹ sư điện, electrical energy => Năng lượng điện, electrical elastance => Độ đàn hồi điện,