Vietnamese Meaning of electrical contact
Tiếp điểm điện
Other Vietnamese words related to Tiếp điểm điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrical contact
- electrical conduction => dẫn điện
- electrical condenser => Tụ điện
- electrical circuit => mạch điện
- electrical capacity => điện dung
- electrical cable => Cáp điện
- electrical => điện
- electric typewriter => Máy đánh chữ điện
- electric toothbrush => Bàn chải đánh răng điện
- electric thermometer => Nhiệt kế điện
- electric switch => Công tắc điện
- electrical converter => bộ chuyển đổi điện
- electrical device => Thiết bị điện
- electrical discharge => phóng điện
- electrical distributor => Nhà phân phối điện
- electrical disturbance => Rối loạn điện
- electrical elastance => Độ đàn hồi điện
- electrical energy => Năng lượng điện
- electrical engineer => Kỹ sư điện
- electrical engineering => Kỹ thuật điện
- electrical fuse => Cầu chì điện
Definitions and Meaning of electrical contact in English
electrical contact (n)
contact that allows current to pass from one conductor to another
FAQs About the word electrical contact
Tiếp điểm điện
contact that allows current to pass from one conductor to another
No synonyms found.
No antonyms found.
electrical conduction => dẫn điện, electrical condenser => Tụ điện, electrical circuit => mạch điện, electrical capacity => điện dung, electrical cable => Cáp điện,