Vietnamese Meaning of electric frying pan
chảo điện
Other Vietnamese words related to chảo điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electric frying pan
- electric fire => Ngọn lửa điện
- electric field => Trường điện
- electric fan => quạt điện
- electric eye => Mắt điện
- electric eel => Lươn điện
- electric drill => Máy khoan điện
- electric doublet => Lưỡng cực điện
- electric discharge => phóng điện
- electric dipole moment => mô men lưỡng cực điện
- electric dipole => Lưỡng cực điện
- electric furnace => lò điện
- electric glow => ánh sáng điện
- electric guitar => đàn guitar điện
- electric hammer => Búa điện
- electric healing => Liệu pháp điện
- electric heater => Máy sưởi điện
- electric lamp => Đèn điện
- electric light => điện
- electric locomotive => Đầu máy xe lửa điện
- electric main => Điện chính
Definitions and Meaning of electric frying pan in English
electric frying pan (n)
a frying pan heated by electricity
FAQs About the word electric frying pan
chảo điện
a frying pan heated by electricity
No synonyms found.
No antonyms found.
electric fire => Ngọn lửa điện, electric field => Trường điện, electric fan => quạt điện, electric eye => Mắt điện, electric eel => Lươn điện,