Vietnamese Meaning of elderish
tuổi già
Other Vietnamese words related to tuổi già
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of elderish
Definitions and Meaning of elderish in English
elderish (a.)
Somewhat old; elderly.
FAQs About the word elderish
tuổi già
Somewhat old; elderly.
No synonyms found.
No antonyms found.
elderberry bush => Cây cơm cút, elderberry => cơm nguội đen, elder statesman => chính khách kỳ cựu, elder hand => Bàn tay lớn tuổi, elder => người lớn tuổi,