FAQs About the word elderish

tuổi già

Somewhat old; elderly.

No synonyms found.

No antonyms found.

elderberry bush => Cây cơm cút, elderberry => cơm nguội đen, elder statesman => chính khách kỳ cựu, elder hand => Bàn tay lớn tuổi, elder => người lớn tuổi,