Vietnamese Meaning of elaboratory
phòng thí nghiệm
Other Vietnamese words related to phòng thí nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of elaboratory
Definitions and Meaning of elaboratory in English
elaboratory (a.)
Tending to elaborate.
elaboratory (n.)
A laboratory.
FAQs About the word elaboratory
phòng thí nghiệm
Tending to elaborate., A laboratory.
No synonyms found.
No antonyms found.
elaborator => thiết bị tinh chế, elaborative => có tính chất giải thích, elaboration => Phác thảo, elaborating => tỉ mỉ, elaborateness => sự tỉ mỉ,