Vietnamese Meaning of ejectment
trục xuất
Other Vietnamese words related to trục xuất
Nearest Words of ejectment
Definitions and Meaning of ejectment in English
ejectment (n.)
A casting out; a dispossession; an expulsion; ejection; as, the ejectment of tenants from their homes.
A species of mixed action, which lies for the recovery of possession of real property, and damages and costs for the wrongful withholding of it.
FAQs About the word ejectment
trục xuất
A casting out; a dispossession; an expulsion; ejection; as, the ejectment of tenants from their homes., A species of mixed action, which lies for the recovery o
tước đoạt,Trục xuất,vị trí tuyển dụng,kỳ nghỉ,giải tỏa
nhà ở,chiếm dụng,nghề nghiệp,sở hữu,cư trú,hợp đồng thuê,quyền sở hữu,sở hữu,những người thuê đất
ejection seat => ghế phóng, ejection => Trục xuất, ejecting => ném ra, ejected => bị tống, ejecta => Vật văng ra,