Vietnamese Meaning of ectoplasm
Ngoại chất
Other Vietnamese words related to Ngoại chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ectoplasm
- ectopistes migratorius => Chim bồ câu di cư
- ectopistes => Chim bồ câu hành khách
- ectopic pregnancy => Đảo thai
- ectopic gestation => Thai nghén ngoài tử cung
- ectopic => ngoài tử cung
- ectopia => dị vị
- ectoparasite => Ký sinh trùng ngoài
- ectomorphy => ngoại hình
- ectomorphic => gầy
- ectomorph => Thể hình ngoại bì
Definitions and Meaning of ectoplasm in English
ectoplasm (n)
(spiritualism) a substance supposed to emanate from the body of the medium during a trance
the outer granule-free layer of cytoplasm
ectoplasm (n.)
The outer transparent layer of protoplasm in a developing ovum.
The outer hyaline layer of protoplasm in a vegetable cell.
The ectosarc of protozoan.
FAQs About the word ectoplasm
Ngoại chất
(spiritualism) a substance supposed to emanate from the body of the medium during a trance, the outer granule-free layer of cytoplasmThe outer transparent layer
No synonyms found.
No antonyms found.
ectopistes migratorius => Chim bồ câu di cư, ectopistes => Chim bồ câu hành khách, ectopic pregnancy => Đảo thai, ectopic gestation => Thai nghén ngoài tử cung, ectopic => ngoài tử cung,