FAQs About the word dysenteric

lỵ

Alt. of Dysenterical

No synonyms found.

No antonyms found.

dysdercus => Dysdercus, dyscrasy => chứng rối loạn máu, dyscrasite => Discrasit, dyscrasia => rối loạn máu, dyschezia => Rối loạn đại tiện,