Vietnamese Meaning of dwarf golden chinkapin
Cây dẻ vàng lùn
Other Vietnamese words related to Cây dẻ vàng lùn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dwarf golden chinkapin
- dwarf flowering almond => cây hạnh lùn ra hoa
- dwarf elm => Cây du
- dwarf dandelion => Cúc đắng lùn
- dwarf daisy => Cúc lùn
- dwarf cornel => Nhãn lồng
- dwarf chinquapin oak => Sồi nước Mỹ
- dwarf chinkapin oak => Sồi chinkapin lùn
- dwarf chestnut => hạt dẻ lùn
- dwarf cape gooseberry => Anh đào physalis lùn
- dwarf buffalo => Trâu lùn
- dwarf gray willow => Liễu xám lùn
- dwarf grey willow => Cây liễu màu xám lùn
- dwarf hulsea => Hulsea lùn
- dwarf iris => Diên vỹ nán
- dwarf juniper => Bách xù Nhật Bản
- dwarf lycopod => Địa yếm lùn
- dwarf maple => Cây thích Nhật Bản
- dwarf mountain pine => Thông núi lùn
- dwarf mulberry => Dâu tằm lùn
- dwarf nipplewort => Mũi mác lùn
Definitions and Meaning of dwarf golden chinkapin in English
dwarf golden chinkapin (n)
evergreen shrub similar to golden chinkapin; mountains of California
FAQs About the word dwarf golden chinkapin
Cây dẻ vàng lùn
evergreen shrub similar to golden chinkapin; mountains of California
No synonyms found.
No antonyms found.
dwarf flowering almond => cây hạnh lùn ra hoa, dwarf elm => Cây du, dwarf dandelion => Cúc đắng lùn, dwarf daisy => Cúc lùn, dwarf cornel => Nhãn lồng,