FAQs About the word dressing room

phòng thay đồ

a room in which you can change clothes

No synonyms found.

No antonyms found.

dressing gown => áo choàng ngủ, dressing down => khiển trách, dressing case => túi đựng mỹ phẩm, dressing => băng bó, dressiness => ăn mặc chỉnh tề,