Vietnamese Meaning of draw the line
vạch đường ranh giới
Other Vietnamese words related to vạch đường ranh giới
Nearest Words of draw the line
Definitions and Meaning of draw the line in English
draw the line (v)
reasonably object (to) or set a limit (on)
FAQs About the word draw the line
vạch đường ranh giới
reasonably object (to) or set a limit (on)
hình ảnh,phác hoạ,Phim hoạt hình,Mực,phác họa,bút chì,biếm họa,Bút chì màu,hồ sơ,Gạch bỏ
lái xe,đẩy,đẩy,lực đẩy,đẩy
draw rein => kéo dây cương, draw poker => poker rút bài, draw play => Bốc thăm trúng thưởng, draw out => rút ra, draw near => đến gần,