Vietnamese Meaning of draw a line
Vẽ một đường thẳng
Other Vietnamese words related to Vẽ một đường thẳng
Nearest Words of draw a line
Definitions and Meaning of draw a line in English
draw a line (v)
reasonably object (to) or set a limit (on)
FAQs About the word draw a line
Vẽ một đường thẳng
reasonably object (to) or set a limit (on)
hình ảnh,phác hoạ,Phim hoạt hình,Mực,phác họa,bút chì,biếm họa,Bút chì màu,hồ sơ,Gạch bỏ
lái xe,đẩy,đẩy,lực đẩy,đẩy
draw a blank => Vẽ trống, draw a bead on => ngắm, draw => vẽ, dravidic => Dravida, dravidian language => Ngôn ngữ Dravida,