FAQs About the word drainage system

hệ thống thoát nước

a system of watercourses or drains for carrying off excess water

No synonyms found.

No antonyms found.

drainage ditch => mương thoát nước, drainage basin => lưu vực thoát nước, drainage area => Lưu vực, drainage => thoát nước, drainable => có thể thoát nước,