Vietnamese Meaning of dotant
người ủng hộ
Other Vietnamese words related to người ủng hộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dotant
Definitions and Meaning of dotant in English
dotant (n.)
A dotard.
FAQs About the word dotant
người ủng hộ
A dotard.
No synonyms found.
No antonyms found.
dotal => của hồi môn, dotage => lú lẫn, dot product => Tích vô hướng, dot printer => Máy in kim, dot matrix printer => Máy in điểm ảnh,