FAQs About the word dorsel

lưng

A pannier., Same as Dorsal, n.

No synonyms found.

No antonyms found.

dorse => mặt sau, dorsally => theo cách hướng về lưng, dorsale => Mặt sau, dorsal vertebra => Đốt sống lưng, dorsal scapular vein => Tĩnh mạch bả vai sau,