Vietnamese Meaning of doling
phân phối
Other Vietnamese words related to phân phối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of doling
- dolichotis patagonum => Thỏ mác-ra
- dolichotis => Chuột đồng
- dolichos lablab => Dolichos lablab
- dolichos biflorus => Dolichos biflorus
- dolichos => Đậu mèo
- dolichonyx oryzivorus => Chim họa mi cánh trắng
- dolichonyx => Bobolink
- dolichocranic => Đầu dài
- dolichocranial => Đầu dài
- dolichocephaly => Đầu dài
Definitions and Meaning of doling in English
doling (p. pr. & vb. n.)
of Dole
FAQs About the word doling
phân phối
of Dole
No synonyms found.
No antonyms found.
dolichotis patagonum => Thỏ mác-ra, dolichotis => Chuột đồng, dolichos lablab => Dolichos lablab, dolichos biflorus => Dolichos biflorus, dolichos => Đậu mèo,