FAQs About the word dog's-tongue

lưỡi chó

Hound's-tongue.

No synonyms found.

No antonyms found.

dog's-tail grass => Cỏ đuôi chó, dogsleep => chú chó đang ngủ, dogsled => Xe trượt chó, dogskin => Da chó, dog-sized => có kích thước bằng một con chó,