FAQs About the word divorced man

Người đàn ông đã li dị

a man who is divorced from (or separated from) his wife

No synonyms found.

No antonyms found.

divorced => Ly hôn, divorceable => ly hôn được, divorce lawyer => luật sư ly hôn, divorce court => Tòa án giải quyết hôn nhân gia đình, divorce => Ly hôn,