FAQs About the word divergingly

theo chiều hướng khác

In a diverging manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

diverging lens => Thấu kính phân kỳ, diverging => phân kỳ, divergent thinking => Tư duy phân kỳ, divergent thinker => người thinkers phân kỳ, divergent strabismus => Lác ngoài,