Vietnamese Meaning of disregarded
disregarded
Other Vietnamese words related to disregarded
Nearest Words of disregarded
Definitions and Meaning of disregarded in English
disregarded (s)
not noticed inadvertently
disregarded (imp. & p. p.)
of Disregard
FAQs About the word disregarded
Definition not available
not noticed inadvertentlyof Disregard
bị khinh thường,sa thải,vi phạm,quên,bị bỏ bê,bị bỏ qua,khinh thường,coi thường,không khuyến khích sử dụng,khinh miệt
chấp nhận,được chấp nhận,đã sử dụng
disregard => phớt lờ, disrealize => Không thực sự, disray => sự lộn xộn, disrate => giáng chức, disrank => Hạ cấp,