Vietnamese Meaning of disorganised
mất trật tự
Other Vietnamese words related to mất trật tự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disorganised
- disorganization => sự thiếu tổ chức
- disorganize => làm mất trật tự
- disorganized => lộn xộn
- disorganized schizophrenia => Tâm thần phân liệt mất tổ chức
- disorganized type schizophrenia => Tâm thần phân liệt dạng hỗn loạn
- disorganizer => không có tổ chức
- disorganizing => Rối loạn
- disorient => khiến mất phương hướng
- disorientate => đánh lạc hướng
- disorientation => Mất phương hướng
Definitions and Meaning of disorganised in English
disorganised (a)
lacking order or methodical arrangement or function
FAQs About the word disorganised
mất trật tự
lacking order or methodical arrangement or function
No synonyms found.
No antonyms found.
disorganise => Rối loạn, disorganisation => Sự mất tổ chức, disordination => rối loạn, disordinately => lộn xộn, disordinate => vô trật tự,