FAQs About the word disjunctively

Rời rạc

In a disjunctive manner; separately.

No synonyms found.

No antonyms found.

disjunctive conjunction => Liên từ phân ly, disjunctive => phiếm định, disjunction => sự phân ly, disjunct => không liền mạch, disjudication => Hủy bỏ phán quyết,