Vietnamese Meaning of disconsolacy
buồn rầu
Other Vietnamese words related to buồn rầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disconsolacy
- disconsecrate => báng bổ
- disconnection => ngắt kết nối
- disconnecting => ngắt kết nối
- disconnectedness => ngắt kết nối
- disconnected => ngắt kết nối
- disconnect => ngắt kết nối
- discongruity => Không đồng nhất
- disconformity => sự bất hợp
- disconformable => không thống nhất
- disconfirming => không xác nhận
Definitions and Meaning of disconsolacy in English
disconsolacy (n.)
The state of being disconsolate.
FAQs About the word disconsolacy
buồn rầu
The state of being disconsolate.
No synonyms found.
No antonyms found.
disconsecrate => báng bổ, disconnection => ngắt kết nối, disconnecting => ngắt kết nối, disconnectedness => ngắt kết nối, disconnected => ngắt kết nối,