Vietnamese Meaning of discocephali
Discocephali
Other Vietnamese words related to Discocephali
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discocephali
- discodactyl => Discodactyl
- discodactylia => Đĩa xương ngón chân dị dạng
- discodactylous => Ngón chân thú mỏ vịt
- discoglossidae => Họ Đia lưỡi
- discography => Danh mục đĩa nhạc
- discoherent => Không mạch lạc
- discoid => hình đĩa
- discoid lupus erythematosus => Lupus ban đỏ dạng đĩa
- discoidal => Hình đĩa
- discolith => Đá phiến disco
Definitions and Meaning of discocephali in English
discocephali (n)
small order of fishes comprising the remoras
FAQs About the word discocephali
Discocephali
small order of fishes comprising the remoras
No synonyms found.
No antonyms found.
discobolus => Ném đĩa, discoboli => ném đĩa, discoblastic => Ném đĩa, discoast => vũ trường, disco music => Nhạc disco,