FAQs About the word disavaunce

sự phản đối

To retard; to repel; to do damage to.

No synonyms found.

No antonyms found.

disauthorize => bãi bỏ ủy quyền, disaugment => Giảm, disattire => Cởi quần áo, disastrously => thảm hại, disastrous => thảm họa,