Vietnamese Meaning of disappointingly
thật đáng thất vọng
Other Vietnamese words related to thật đáng thất vọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disappointingly
- disappointment => Thất vọng
- disappreciate => đánh giá thấp
- disapprobation => không tán thành
- disapprobatory => không tán thành
- disappropriate => không phù hợp
- disappropriation => tước đoạt
- disapproval => không tán thành
- disapprove => không chấp thuận
- disapproved => không được chấp thuận
- disapprover => người phản đối
Definitions and Meaning of disappointingly in English
disappointingly (r)
in a disappointing manner
FAQs About the word disappointingly
thật đáng thất vọng
in a disappointing manner
No synonyms found.
No antonyms found.
disappointing => làm thất vọng, disappointedly => Thất vọng, disappointed => thất vọng, disappoint => làm thất vọng, disappendent => disappendent',